Có 1 kết quả:

土豪 tǔ háo ㄊㄨˇ ㄏㄠˊ

1/1

tǔ háo ㄊㄨˇ ㄏㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) local tyrant
(2) local strong man
(3) (slang) nouveau riche

Bình luận 0